nước Mĩ
Vietnamese
l
Definitions
- (informal) United States
Etymology
Compound from Vietnamese nước (water, country, l, juice, liquid) + Vietnamese Mĩ (America, l).
Origin
Vietnamese
Mĩ
Gloss
America, l
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Mĩ Vietnamese
- Mĩ nguỵ Vietnamese
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- nước Vietnamese
- nước chấm Vietnamese
- nước cốt dừa Vietnamese
- nước mắm Vietnamese
- nước ngọt Vietnamese
- nước xốt Vietnamese
- tiếng Mĩ Vietnamese
- đất nước Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese
- đời cha ăn mặn, đời con khát nước Vietnamese
- *ɗaːk Proto-Vietic
- 美利堅 Mandarin